Sàn vinyl đồng nhất Polyflor Palettone PUR

Sàn vinyl đồng nhất Polyflor Palettone PUR có trụ sở đặt tại Anh Quốc mang đặc trưng của sự phong cách và sang trọng được thiết kế với lớp phủ bề mặt PUR giúp sàn có khả năng chống mài mòn vượt trội, trở thành ứng cử viên hoàn hảo trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, giáo dục và hầu hết các không gian thương mại.

Đây là dòng sàn vinyl đồng nhất được thiết kế dạng cuộn và dạng viên và tone màu hiện đại đa dạng từ màu trung tính nhạt đến tone màu có sắc thái đậm mang đến cho khách hàng nhiều sự chọn lựa.

Thương hiệu

Polyflor ( Anh Quốc)

Quy cách sản phẩm

Dạng cuộn: 2m x 20m 

Dạng viên: 608mm x 608mm 

Độ dày: 2mm

Các đặc điểm của sàn vinyl đồng nhất Polyflor Palettone PUR

  • Độ bền và khả năng chống mài mòn vượt trội với lớp phủ bề mặt PUR cung cấp một chế độ bảo dưỡng trọn đời mà không cần đánh bóng
  • Mức phát thải VOC thấp theo tiêu chuẩn quốc tế
  • Có thể tái chế 100% thông qua các chương trình tái chế Recofloor góp phần vào việc bảo vệ môi trường
  • Có thể lắp đặt trên hệ thống sưởi dưới sàn lên đến tối đa 27 độ C
  • Màu sắc nổi bật và đa dạng với 50 shade màu vinyl cuộn và 12 shade màu vinyl viên mang đến cho khách hàng nhiều sự lựa chọn
  • Xếp hạng ENP 472 từ tổ chức BRE Global A + phù hợp để sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và chăm sóc sức khỏe

Thông số kĩ thuật

Đặc tính chungTiêu chuẩnKết quả
Kích thước cuộnISO 24341 ( EN 426)2m x 20m
Kích thước viênISO 24342 ( EN 427)608mm x 608mm
Độ dàyISO 24346 ( EN 428)2.0mm
Trọng lượngISO 23997 ( EN 430)2800g / m2
Hiệu suất chungEN ISO 10581 ( EN 649)
ASTM F1913
ASTM F1700
Tuân thủ
Tuân thủ
Cấp độ I, loại A
Phản ứng với lửaEN 13501-1
ASTM E662
ASTM E648
CAN / ULC S102.2
AS ISO 9239-1
Cấp độ Bfl-S1
<450
Cấp độ I
FSV < 300 ; SDV < 500
> 8.0 kW / m2
Kháng mài mònEN 660-2Nhóm T
Chất kết dínhEN ISO 10581Loại I
Kháng trơn trượtEN 13893
AS 4586
DIN 51130 / DIN EN 16165 Ann.B
ASTM D2047
Cấp độ DS ( điều kiện khô ráo)
R10
R10
SCOF >= 0.6
Độ lồi lõmASTM F970 ( Đã điều chỉnh)
ISO 24343 - 1 ( EN 433)
≤ 0.005" ( 750psi)
≤ 0.10 mm
Chỉ số giảm âmEN ISO 10140-34dB
Khả năng chống tĩnh điệnEN 1815≤ 2.0kV được phân loại là chống tĩnh điện
Kháng hóa chấtISO 26987 ( EN 423)
ASTM F925
Tốt
Tốt
Độ bền màuISO 105-B02≥ 6
Kháng khuẩnISO 846 Part CVi khuẩn không có khả năng phát triển
Mức phát thải VOCIndoor Air Comfort GOLD
AgBB / ABG
FloorScore
Finnish M1 Classification
TVOC sau 28 ngày
Đã được chứng nhận
Đạt
Đã được chứng nhận
Đã được chứng nhận
≤ 10µg/m3

 

Khu vực ứng dụng

Bệnh viện
Trường học
Khu vực thương mại