Sàn vinyl kháng khuẩn Planet Lunar
Bộ sưu tập sàn vinyl kháng khuẩn Planet Lunar là dòng sàn vinyl cuộn đồng nhất dành riêng cho thị trường Châu Á, được sử dụng trong môi trường cần tiêu chuẩn vệ sinh cao như bệnh viện, phòng mổ, spa.
Thương hiệu
FORBO ( Thụy Sĩ)
Quy cách
2m x 20m x 2mm
Chỉ số hiệu năng
Kháng khuẩn theo tiêu chuẩn ISO 22196 / ISO 846-C
Kháng mài mòn theo tiêu chuẩn EN 660-2
Kháng hóa chất theo tiêu chuẩn ISO 26987 / EN 423
Đặc điểm của sàn vinyl kháng khuẩn Planet Lunar
- Là dòng sàn dành riêng cho thị trường Châu Á nên giá thành vừa phải, thích hợp lắp đặt cho nhiều ứng dụng.
- Bảng màu theo phong cách cổ điển, đa dạng màu sắc
- Khả năng chịu mài mòn và chịu độ nén cao.
- Sản phẩm không chứa chất hóa dẻo Phthalate, thân thiện với môi trường.
- Tính mềm dẻo vì vậy dễ dàng lắp đặt.
- Bề mặt phủ PUR giúp kháng vết bẩn và kháng hóa chất.
- Dễ dàng làm sạch và bảo trì.
Thông số kĩ thuật
Sàn vinyl kháng khuẩn Planet Lunar tuân thủ theo tiêu chuẩn EN 649 và EN-ISO 10581
Đặc tính | Tiêu chuẩn | Kết quả |
Collection size | 18 | |
Khu vực thương mại | EN 685 | Cấp độ 34 tần suất vật rất nặng |
Khu vực công nghiệp | EN 685 | Cấp độ 43 tần suất vật nặng |
Độ dày | ISO 24346 / EN 428 | 2.0mm |
Khối lượng | ISO 23997 / EN 430 | 3.2kg / m2 |
Chiều rộng | ISO 24341 / EN 426 | 2.0m |
Chiều dài | ISO 24341 / EN 426 | ± 20m |
Độ ổn định kích thước | ISO 23999 / EN 434 | ≤ 0.4% |
Độ lòi lõm | EN ISO 24343-1 | ~ 0.04mm |
Kháng mài mòn | EN 660-2 | Nhóm P |
Độ bền chịu tác động bánh xe | EN 424 | Chịu được |
Độ bền màu | ISO 105 - B02 | ≥ 6 |
Độ mềm dẻo | EN 435 | 10mm |
Kháng hóa chất | ISO 26987 / EN 423 | Không ảnh hưởng |
Chống trơn trượt | DIN 51130 ( Ướt) | R9 |
Tính dẫn điện | EN 1081 | R1 > 10^9 Ω |
Độ chịu nén | EN 434 | ≤ 8 |
Mức VOC | GB 18586 | Tuân thủ |
TVOC sau 28 ngày | ISO 160000-6 | Đạt |
Xử lí bề mặt | Lớp phủ PUR |
Sàn vinyl kháng khuẩn Planet Lunar tuân thủ theo tiêu chuẩn EN 14041
Đặc tính | Tiêu chuẩn | Kết quả |
Tính chống cháy | EN 13501-1 / GB 8624 | Bfl-s1 |
Chống trơn trượt | EN 13893 ( Khô) | DS-u ≥ 0.30 |
Điệp áp | EN 1815 | ≤ 2 kV |
Truyền nhiệt | EN 12267 | 0.25W / mK |
Kháng khuẩn | ISO 22196 / ISO 846-C | Không tạo môi trường cho vi khuẩn phát triển |
Hàm lượng chất gây nguy hiểm | EN 14041 | Tuân thủ |
Ứng dụng
Bệnh viện, viện dưỡng lão
Phòng mổ
Thẩm mỹ viện, spa