Sàn vinyl kháng khuẩn Planet Nord
Bộ sưu tập sàn vinyl kháng khuẩn Planet Nord là dòng sàn vinyl cuộn đồng nhất được thiết kế bởi đội ngủ Châu Âu dành riêng cho thị trường Châu Á.
Dòng sàn này được kế thừa từ phòng cách Bắc Âu và với tone màu cổ điển, đa dạng màu sắc, phù hợp cho các khu vực phòng mổ và hành lang bệnh viện.
Thương hiệu
FORBO ( Thụy Sĩ)
Quy cách sản phẩm
2m x 20m x 2mm
Chỉ số hiệu năng
Kháng khuẩn theo tiêu chuẩn ISO 22196 / ISO 846-C
Kháng mài mòn theo tiêu chuẩn EN 660-2
Kháng hóa chất theo tiêu chuẩn EN 423
Đặc điểm của sàn vinyl kháng khuẩn Planet Nord
- Đa dạng các tone màu cổ điển, mang lại nhiều sự lựa chọn cho khách hàng
- Bề mặt được xử lí bằng lớp phủ PUR giúp chống mài mòn và bám bẩn cực tốt, phù hợp cho các công trình công cộng như bệnh viện, trường học,
- Có khả năng chống lại các chất sát khuẩn thường dùng trong bệnh viện như iodine.
- Không chứa chất hóa dẻo Phthalate DOP và chất độc hại, thân thiện với môi trường.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn khắc khe của Châu Âu.
Thông số kĩ thuật
Sàn vinyl kháng khuẩn Planet Nord đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn EN 649 và EN-ISO 10581
Đặc tính chung | Tiêu chuẩn | Kết quả |
Bộ sưu tập | 24 | |
Khu vực thương mại | EN 685 | Cấp độ 34 tần suất vật rất nặng |
Khu vực nhà máy - công nghiệp | EN 685 | Cấp độ 43 tần suất vật nặng |
Độ dày | ISO 24346/ EN 428 | 2.00mm |
Khối lượng | ISO 23997 / EN 430 | 2.69 kg / m2 |
Chiều rộng tấm | ISO 24341 / EN 426 | 2.0m |
Chiều dài tấm | ISO 24341 / EN 426 | 20m |
Độ ổn định kích thước | ISO 23999 / EN 434 | ≤ 0.4% |
Độ lòi lõm | EN ISO 24343-1 | 0.03mm |
Kháng mài mòn | EN 660-2 | Nhóm P |
Độ đàn hồi | EN 424 | Thích ứng |
Độ bền màu | ISO 105-B02 | ≥ 6 |
Độ mềm dẻo | EN ISO 24344 / EN 435 | 7mm |
Kháng hóa chất | EN 423 | Rất tốt |
Chống trơn trượt | DIN 51130 ( ướt) | Nhóm R9 |
Chống dẫn điện | EN 1081 | R1 > 10^9 Ω |
Độ bóng | EN-ISO 2813 600 | 18 |
Khả năng chịu nén | EN 434 | ≤ 6mm |
Phát thải VOC | GB 18586 | Tuân thủ mức VOC |
TVOC sau 28 ngày | ISO 16000-6 | Cấp độ A+ |
Bề mặt | Lớp phủ PUR |
Sàn vinyl kháng khuẩn Planet Nord đáp ứng tiêu chuẩn EN 14041
Đặc tính chung | Tiêu chuẩn | Kết quả |
Chống cháy | EN 13501-1 / GB 8624 | Bfl-s1 |
Chống trượt | EN 13893 ( Khô) | DS-u ≥ 0.30 |
Điệp áp | EN 1815 | ≤ 2kW |
Truyền nhiệt | EN 12267 | 0.25W / m K |
Kháng khuẩn | ISO 22196 / ISO 846-C | Không tạo môi trường cho vi khuẩn phát triển |
Hàm lượng chất nguy hiểm | EN 14041 | Tuân thủ |
Ứng dụng
Bệnh viện, trường học