Sàn vinyl kháng khuẩn Planet Star
Bộ sưu tập sàn vinyl kháng khuẩn Planet Star là dòng sàn vinyl đồng nhất dành riêng cho thị trường Châu Á với các tone màu hiện đại, họa tiết sao nhí, đây là dòng sàn vinyl kháng khuẩn giá rẻ phù hợp cho các khu vực y tế, văn phòng, khu vực công cộng và các môi trường khác.
Thương hiệu
FORBO ( Thụy Sĩ)
Quy cách
2m x 20m x 2mm
Chỉ số hiệu năng
Kháng khuẩn theo tiêu chuẩn EN 846
Kháng mài mòn theo tiêu chuẩn EN 660-2
Kháng hóa chất theo tiêu chuẩn EN ISO 26987
Đặc điểm của sàn vinyl kháng khuẩn Planet Star
- Tone màu hiện đại, phù hợp cho nhiều môi trường như y tế, văn phòng, trường học, các khu vực công cộng.
- Bề mặt là lớp phủ PUR giúp kháng bẩn tốt, dễ dang vệ sinh, bảo dưỡng, bảo trì.
- Kháng hóa chất iodine thường dùng trong y tế.
- Không chứa chất hóa dẻo Phthalate, mức phát thải VOC thấp, thân thiện với môi trường.
- Có thể kết hợp với các dòng sàn khác bao gồm Sphera và Marmoleum.
Thông số kĩ thuật
Sàn vinyl kháng khuẩn Planet Star đáp ứng tiêu chuẩn EN ISO 10581
Đặc tính | Tiêu chuẩn | Kết quả |
Sử dụng chất kết dính | EN ISO 10581 | Loại 1 |
Độ dày | EN ISO 24346 | 2.0mm |
Bề mặt hoàn thiện | Lớp phủ PUR gia cố | |
Bộ sưu tập | 30 | |
Khu vực thương mại | EN ISO 10874 | Cấp độ 34 tần suất vật rất nặng |
Khu vực công nghiệp nhẹ | EN ISO 10874 | Cấp độ 43 tần suất vật nặng |
Chiều rộng cuộn | EN ISO 24341 | 2m |
Chiều dài cuộn | EN ISO 24341 | 20m |
Khối lượng | EN ISO 23997 | 2.8kg / m2 |
Độ ổn định kích thước | EN ISO 23999 | ≤ 0.4% |
Độ lòi lõm | EN ISO 24343-1 | ~0.02mm |
Kháng mài mòn | EN 660-2 | Nhóm P |
Độ đàn hồi | ISO 4918 / EN 425 | Chịu được |
Độ bền màu | ISO 105-B02 | ≥ 6 |
Độ mềm dẻo | EN ISO 24344 | Phi 7mm |
Kháng hóa chất | EN ISO 26987 | Rất tốt |
Chống trượt | DIN 51130 | R9 |
Kháng khuẩn | EN 846 | Không tạo môi trường cho vi khuẩn phát triển |
Mức không khí trong nhà sau 28 ngày | ISO 16000-6 | Nhóm A+ |
Sàn vinyl kháng khuẩn Planet Star đáp ứng tiêu chuẩn EN 14041
Đặc tính | Tiêu chuẩn | Kết quả |
Phản ứng với lửa | EN 13501-1 | Bfl -s1, G, NCS |
Chống trượt | EN 13893 | u≥ 0.30 |
Chỉ số điện áp | EN 1815 | ≤ 2 kW |
Truyền nhiệt | EN 12524 | 0.25 W / m K |
Ứng dụng
Bệnh viện
Trường học
Văn phòng
Khu vực công cộng