Sàn vinyl kháng khuẩn SIDECAR
Bộ sưu tập sàn vinyl kháng khuẩn SIDECAR gồm những màu vân đá granite tự nhiên phù hợp cho các không gian sống động. Với độ dày tối giản 1.8mm (lớp bảo vệ 0.3mm) và vẫn đạt tiêu chuẩn kháng mài mòn nhóm T, Sidecar được xem là lựa chọn rất kinh tế cho các không gian có mật độ sử dụng thấp như: lớp học mầm non, phòng khám chuyên khoa, khu vui chơi trẻ em trong nhà, văn phòng làm việc...
Thương hiệu:
Quy cách sản phẩm:
2m x 20m x 1.8mm (0.3mm)
Chỉ số hiệu năng:
- Kháng khuẩn theo tiêu chuẩn ISO 846-1997
- Kháng nấm theo tiêu chuẩn ASTM G21-09
- Kháng hóa chất theo tiêu chuẩn EN423
Chỉ số an toàn:
- Đạt tiêu chuẩn Floorscore về hạn chế VOC (Low VOC)
- Không chứa kim loại nặng
- Không chứa Formaldehyde
- Đạt các chứng nhận xanh: Singapore Green Label, tích điểm LEED cho tòa nhà
Thông số kỹ thuật:
Đặc điểm | Tiêu chuẩn | Đơn vị | Kết quả |
Loại sàn | EN 649 |
| Vinyl dạng cuộn không đồng nhất |
Vật liệu |
|
| Polyvinyl chloride |
Lớp phủ bảo vệ |
|
| DIAMOND 10™ |
Tiêu chí an toàn |
|
|
|
Tính bắt lửa | EN 1301-1 | lớp | B1 |
Hệ số chống trượt | DIN 51130 | nhóm | R9 |
Hệ số ma sát tự động | EN 13893 | lớp | DS |
Các thuộc tính chung |
|
|
|
Chiều rộng của cuộn | EN 426 | m | 2.0 |
Chiều dài của cuộn | EN 426 | m | 15/20 |
Độ dày tổng thể | EN 428 | mm | 1.8 |
Độ dài của lớp bề mặt | EN 429 | mm | 0.3 |
Tổng khối lượng trên đơn vị diện tích | EN 430 | kg/m2 | 2.8 |
Kích thước ổn định | EN 434 | % | ≤ 0.4 |
Residual indentation | EN 433 | mm | 0.01 |
Độ lồi lõm dư | EN 649 | nhóm | T |
Độ bền màu | ISO 105-B02 | xếp hạng | ≥ 6 |
Phân loại | ISO 10874-EN 685 | lớp | Thương mại: hạng 31 |